Có 2 kết quả:

捞本 lāo běn ㄌㄠ ㄅㄣˇ撈本 lāo běn ㄌㄠ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get one's money back (esp. gambling)
(2) to recoup one's losings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get one's money back (esp. gambling)
(2) to recoup one's losings

Bình luận 0